Có 1 kết quả:
保管 bǎo guǎn ㄅㄠˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo quản
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold in safekeeping
(2) to have in one's care
(3) to guarantee
(4) certainly
(5) surely
(6) custodian
(7) curator
(2) to have in one's care
(3) to guarantee
(4) certainly
(5) surely
(6) custodian
(7) curator
Bình luận 0